Chữ hán
-
寄 - kí, ký
よ.る (yo.ru), -よ.り (-yo.ri), よ.せる (yo.seru) - キ (ki)
ký dư 寄予 • ký tống 寄送
-
知 - tri, trí
し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi)
cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].