Login
Vietnamese
Home / ごめん線 / 知寄町

知寄町 (ちよりちょう)

Chữ hán

  • 寄 - kí, ký よ.る (yo.ru), -よ.り (-yo.ri), よ.せる (yo.seru) - キ (ki) ký dư 寄予 • ký tống 寄送
  • 知 - tri, trí し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi) cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].

Các tuyến tàu đi qua