Chữ hán
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
bác học 博学 • đại học 大学 • đồng học 同学 • giáo học 教学 • hoá học 化学 • học cấp 学级 • học đồ 学徒 • học gia 学家 • học giả 学者 • học hiệu 学校 • học hội 学会 • học kỳ 学期 • học linh 学龄 • học sinh 学生 • học tập 学习 • học thuật 学术 • học vấn 学问 • học vị 学位 • học viện 学院 • khoa học 科学 • số học 数学 • tài học 才学 • tài sơ học thiển 才疏学浅 • tiểu học 小学 • triết học 哲学 • trung học 中学 • văn học 文学
-
研 - nghiên, nghiễn
と.ぐ (to.gu) - ケン (ken)
Dụng cụ để mài mực thời xưa. Đồ đựng mực — Một âm là Nghiên. Xem Nghiên.
-
究 - cứu
きわ.める (kiwa.meru) - キュウ (kyū), ク (ku)
căn cứu 根究 • cùng cứu 窮究 • cứu cánh 究竟 • cứu sát 究察 • cứu trị 究治 • cứu vấn 究問 • giam cứu 監究 • giảng cứu 講究 • kê cứu 稽究 • khảo cứu 考究 • nghiên cứu 研究 • tầm cứu 尋究 • thâm cứu 深究 • tra cứu 查究 • truy cứu 追究 • xiển cứu 闡究