Chữ hán
-
梯 - thê
はしご (hashigo) - テイ (tei), タイ (tai)
lâu thê 楼梯 • lâu thê 樓梯
-
磐 - bàn
いわ (iwa) - バン (ban), ハン (han)
bàn bạc 磐礡 • bàn bạc 磐礴 • bàn thạch 磐石
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].