Login
Vietnamese

磐梯町 (ばんだいまち)

Chữ hán

  • 梯 - thê はしご (hashigo) - テイ (tei), タイ (tai) lâu thê 楼梯 • lâu thê 樓梯
  • 磐 - bàn いわ (iwa) - バン (ban), ハン (han) bàn bạc 磐礡 • bàn bạc 磐礴 • bàn thạch 磐石
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].