Login
Vietnamese
Home / JR成田線 / 空港第2ビル(第2旅客ターミナル)

空港第2ビル(第2旅客ターミナル) (<nil>)

Chữ hán

  • 旅 - lữ たび (tabi) - リョ (ryo) á lữ 亞旅 • hành lữ 行旅 • lữ du 旅游 • lữ du 旅遊 • lữ điếm 旅店 • lữ đoàn 旅團 • lữ hành 旅行 • lữ hoài 旅懷 • lữ khách 旅客 • lữ phí 旅費 • lữ phí 旅费 • lữ quán 旅舘 • lữ quán 旅館 • lữ quán 旅馆 • lữ thấn 旅殯 • lữ thứ 旅次 • lữ trạm 旅站 • lữ trình 旅程 • lữ trung tạp thuyết 旅中雜說 • nghịch lữ 逆旅 • suất lữ 率旅
  • 空 - không, khống, khổng そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii) - クウ (kū) Như 孔 (bộ 子).
  • 港 - cảng, hống みなと (minato) - コウ (kō) Hống động: 港洞 Ăn thông với nhau — Một âm là Cảng. Xem Cảng.
  • 第 - đệ - ダイ (dai), テイ (tei) bất đệ 不第 • cao đệ 高第 • cập đệ 及第 • cư đệ 居第 • đăng đệ 登第 • đẳng đệ 等第 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • đệ nhất 第一 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大战 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大戰 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • đệ trạch 第宅 • đệ tứ quyền 第四權 • giáp đệ 甲第 • khoa đệ 科第 • lạc đệ 落第 • mẫu đệ 母第 • môn đệ 門第 • nội huynh đệ 內兄第 • sàng đệ 牀第 • sư đệ 師第 • thứ đệ 次第 • truyền đệ 傳第
  • 客 - khách - キャク (kyaku), カク (kaku) ấp khách 揖客 • bạo khách 暴客 • bô khách 逋客 • chiêu khách 招客 • chính khách 政客 • chủ khách 主客 • chưởng khách 掌客 • cố khách 顧客 • dạ khách 夜客 • dã khách 野客 • dị khách 異客 • du khách 遊客 • đãi khách 待客 • điển khách 典客 • điếu khách 弔客 • hành khách 行客 • hiệp khách 俠客 • khách địa 客地 • khách điếm 客店 • khách đường 客堂 • khách hộ 客戶 • khách hộ 客户 • khách khí 客气 • khách khí 客氣 • khách nhân 客人 • khách quán 客舘 • khách quan 客觀 • khách quan 客观 • khách quán 客館 • khách sạn 客栈 • khách sạn 客棧 • khách sảnh 客厅 • khách sảnh 客廳 • khách sáo 客套 • khách thể 客體 • khách thương 客商 • khách tinh 客星 • khách tử 客死 • khách xa 客車 • khách xa 客车 • khê khách 溪客 • kiếm khách 劍客 • lữ khách 旅客 • lưu khách 畱客 • mặc khách 墨客 • mị khách 媚客 • nhã khách 雅客 • phát khách 發客 • phiêu khách 鏢客 • quá khách 過客 • quan khách 官客 • quý khách 貴客 • sinh khách 生客 • tạ khách 謝客 • tác khách 作客 • tạm khách 暫客 • tản khách 散客 • tàn khách 殘客 • tao khách 騷客 • tao nhân mặc khách 騷人墨客 • tân khách 賓客 • thanh khách 清客 • thích khách 刺客 • thục khách 熟客 • thuyết khách 說客 • thừa khách 乘客 • thực khách 食客 • thượng khách 上客 • tiếp khách 接客 • tố khách 做客 • tri khách 知客 • trích khách 謫客 • ưu khách 憂客 • viễn khách 遠客 • vũ khách 羽客