Chữ hán
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
筑 - trúc
- チク (chiku)
Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.
-
庄 - bành, trang
- ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō)
Như chữ Trang 莊 — Xem Bành.
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内