Login
Vietnamese
Home / JR後藤寺線 / 筑前庄内

筑前庄内 (ちくぜんしょうない)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 筑 - trúc - チク (chiku) Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.
  • 庄 - bành, trang - ショウ (shō), ソ (so), ソウ (sō), ホウ (hō) Như chữ Trang 莊 — Xem Bành.
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内

Các tuyến tàu đi qua