Login
Vietnamese

粟ヶ崎 (あわがさき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 粟 - túc あわ (awa), もみ (momi) - ゾク (zoku), ショク (shoku), ソク (soku) anh túc 罌粟 • túc mễ 粟米