Login
Vietnamese
Home / JR予讃線 / 粟井

粟井 (あわい)

Chữ hán

  • 粟 - túc あわ (awa), もみ (momi) - ゾク (zoku), ショク (shoku), ソク (soku) anh túc 罌粟 • túc mễ 粟米
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.

Các tuyến tàu đi qua