Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR予讃線
/
粟井
粟井 (あわい)
Chữ hán
粟 - túc
あわ (awa), もみ (momi) - ゾク (zoku), ショク (shoku), ソク (soku)
anh túc 罌粟 • túc mễ 粟米
井 - tĩnh, tỉnh, đán
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
Các tuyến tàu đi qua
JR予讃線 (ヨサンセン)