Chữ hán
-
和 - hoà, hoạ, hồ
やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka)
(cũ) Ù, tới (từ dùng trong cuộc đánh bài giấy hay mà chược). Xem 和 [hé], [hè], [huó], [huò].
-
紀 - kỉ, kỷ
- キ (ki)
kỷ cương 紀綱 • kỷ luật 紀律 • kỷ nguyên 紀元 • kỷ niệm 紀念 • quan kỷ 官紀 • thế kỷ 世紀