Login
Vietnamese
Home / 広電1号線(宇品線) / 紙屋町東

紙屋町東 (かみやちょうひがし)

Chữ hán

  • 屋 - ốc や (ya) - オク (oku) bạch ốc 白屋 • bản ốc 板屋 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • địa ốc 地屋 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • kim ốc 金屋 • mao ốc 茅屋 • ốc đính 屋頂 • ốc đính 屋顶 • ốc lậu 屋漏 • ốc thiềm 屋檐 • ốc thiềm 屋簷 • ốc thuế 屋稅 • ốc tử 屋子 • phòng ốc 房屋 • tập ốc 葺屋 • tiểu ốc 小屋 • trường ốc 場屋
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō) á đông 亞東 • cận đông 近東 • chỉ đông hoạch tây 指東畫西 • cổ đông 股東 • đinh đông 丁東 • đông á 東亞 • đông bán cầu 東半球 • đông chinh 東征 • đông cung 東宮 • đông dương 東洋 • đông đạo 東道 • đông đạo chủ 東道主 • đông đô 東都 • đông hải 東海 • đông kinh 東京 • đông lân 東鄰 • đông minh 東盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đông phong 東風 • đông phương 東方 • đông quản 東莞 • đông quân 東君 • đông sàng 東牀 • đông tây 東西 • hà đông 河東 • hoạt đông 活東 • mã thủ dục đông 馬首欲東 • quảng đông 廣東 • trung đông 中東 • viễn đông 遠東
  • 紙 - chỉ かみ (kami) - シ (shi) ấn chỉ 印紙 • báo chỉ 報紙 • bì chỉ 皮紙 • bổ dăng chỉ 捕蠅紙 • chỉ bài 紙牌 • chỉ diên 紙鳶 • chỉ hôn 紙婚 • chỉ lão hổ 紙老虎 • chỉ tệ 紙幣 • chỉ thảo 紙草 • chỉ thượng đàm binh 紙上談兵 • chỉ thượng không đàm 紙上空談 • chỉ tiền 紙錢 • chỉ y 紙衣 • lự chỉ 濾紙 • ngân chỉ 銀紙 • phế chỉ 廢紙 • phiến chỉ 片紙 • phiếu chỉ 票紙 • phức tả chỉ 複寫紙 • sa chỉ 砂紙 • tiên chỉ 先紙 • tín chỉ 信紙 • trấn chỉ 鎮紙
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].