Login
Vietnamese

綿内 (<nil>)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 綿 - miên わた (wata) - メン (men) liên miên 連綿 • miên diên 綿延 • miên dương 綿羊 • miên man 綿蠻 • miên trường 綿長 • miên viễn 綿遠 • triền miên 纏綿
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内