Login
Vietnamese
Home / JR土讃線 / 繁藤

繁藤 (しげとう)

Chữ hán

  • 繁 - bà, bàn, phiền, phồn しげ.る (shige.ru), しげ.く (shige.ku) - ハン (han) cấp trúc phồn ti 急竹繁絲 • phồn hoa 繁华 • phồn hoa 繁華 • phồn vinh 繁榮
  • 藤 - đằng ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō) bạch đằng 白藤 • cát đằng 葛藤 • đằng bài 藤牌 • đằng la 藤羅

Các tuyến tàu đi qua