Chữ hán
-
塾 - thục
- ジュク (juku)
nghĩa thục 義塾 • tư thục 私塾
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
校 - giáo, hiệu, hào
- コウ (kō), キョウ (kyō)
Cái chân ghế — Các âm khác là Giáo, Hiệu. Xem các âm này.
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
ba cao vọng thượng 巴高望上 • bằng cao vọng viễn 憑高望遠 • cao ẩn 高隱 • cao bình 高平 • cao cấp 高級 • cao chẩm 高枕 • cao chẩm vô ưu 高枕無憂 • cao củng 高拱 • cao cư 高居 • cao cử 高舉 • cao cường 高強 • cao danh 高名 • cao dật 高逸 • cao diệu 高妙 • cao đài 高臺 • cao đàm 高談 • cao đàm khoát luận 高談闊論 • cao đáng 高檔 • cao đạo 高蹈 • cao đẳng 高等 • cao đệ 高弟 • cao đệ 高第 • cao điệu 高調 • cao đình 高亭 • cao độ 高度 • cao đồ 高徒 • cao đường 高堂 • cao giá 高價 • cao hạnh 高行 • cao hoài 高懷 • cao hội 高會 • cao hứng 高興 • cao kì 高奇 • cao lâu 高樓 • cao li 高麗 • cao luận 高論 • cao luỹ thâm bích 高壘深壁 • cao lương 高粱 • cao lương tửu 高粱酒 • cao ly 高丽 • cao ly 高麗 • cao mạo 高帽 • cao minh 高明 • cao môn 高門 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • cao ngoạ 高臥 • cao nguyên 高原 • cao nhã 高雅 • cao nhân 高人 • cao niên 高年 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • cao phẩm 高品 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cao phi viễn tẩu 高飞远走 • cao quan 高官 • cao quý 高貴 • cao quỹ 高軌 • cao sĩ 高士 • cao siêu 高超 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • cao tăng 高僧 • cao tằng 高層 • cao thành thâm trì 高城深池 • cao thủ 高手 • cao thượng 高尚 • cao tiêu 高標 • cao tổ 高祖 • cao tuấn 高峻 • cao túc 高足 • cao tung 高蹤 • cao vọng 高望 • cao xướng 高唱 • cô cao 孤高 • công cao vọng trọng 功高望重 • đái cao mạo 戴高帽 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • đề cao 提高 • đức cao vọng trọng 德高望重 • hảo cao vụ viễn 好高騖遠 • nhãn cao thủ đê 眼高手低 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sùng cao 崇高 • tài trí cao kì 材智高奇 • tăng cao 增高 • tâm cao 心高 • thanh cao 清高 • tiêu cao 标高 • tiêu cao 標高 • tối cao 最高 • tối cao pháp viện 最高法院 • tự cao 自高 • 平地起 vạn trượng cao lâu bình địa khởi 萬丈高樓
-
義 - nghĩa
- ギ (gi)
áo nghĩa 奧義 • áo nghĩa 隩義 • âm nghĩa 音義 • ân nghĩa 恩義 • ấn tượng chủ nghĩa 印象主義 • bái kim chủ nghĩa 拜金主義 • bản nghĩa 本義 • bất nghĩa 不義 • biếm nghĩa 貶義 • bội nghĩa 背義 • bổn nghĩa 本義 • cá nhân chủ nghĩa 個人主義 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • chánh nghĩa 正義 • chân nghĩa 真義 • chính nghĩa 正義 • chủ nghĩa 主義 • danh nghĩa 名義 • dịch nghĩa 譯義 • diễn nghĩa 演義 • đại nghĩa 大義 • đạo nghĩa 道義 • định nghĩa 定義 • đính nhân lí nghĩa 頂仁履義 • đồng nghĩa 同義 • giáo nghĩa 教義 • hàm nghĩa 含義 • hiệp nghĩa 狹義 • hiếu nghĩa 孝義 • kết nghĩa 結義 • khắc kỉ chủ nghĩa 克己主義 • khởi nghĩa 起義 • kinh nghĩa 經義 • lợi tha chủ nghĩa 利他主義 • nghĩa binh 義兵 • nghĩa bộc 義僕 • nghĩa cử 義舉 • nghĩa dũng 義勇 • nghĩa đại lợi 義大利 • nghĩa đệ 義弟 • nghĩa địa 義地 • nghĩa điền 義田 • nghĩa hiệp 義俠 • nghĩa hoà đoàn 義和團 • nghĩa học 義學 • nghĩa hữu 義友 • nghĩa khí 義氣 • nghĩa lí 義理 • nghĩa mẫu 義母 • nghĩa phụ 義父 • nghĩa sĩ 義士 • nghĩa sĩ truyện 義士傳 • nghĩa thục 義塾 • nghĩa trang 義莊 • nghĩa tử 義子 • nghĩa vụ 義務 • nhân bản chủ nghĩa 人本主義 • nhân nghĩa 仁義 • phi nghĩa 非義 • phụ khí trượng nghĩa 負氣仗義 • phù nghĩa 扶義 • phụ nghĩa 負義 • phục nghĩa 服義 • quảng nghĩa 廣義 • quốc gia chủ nghĩa 國家主義 • tặc nghĩa 賊義 • tiết nghĩa 節義 • tín nghĩa 信義 • tình nghĩa 情義 • trọng nghĩa 重義 • trung nghĩa 忠義 • trượng nghĩa 仗義 • trượng nghĩa sơ tài 仗義疏財 • ứng nghĩa 應義 • vị nghĩa 爲義 • vô nghĩa 無義 • xu nghĩa 趨義 • xướng nghĩa 倡義 • ý nghĩa 意義 • yếu nghĩa 要義