Chữ hán
-
蹟 - tích
あと (ato) - セキ (seki), シャク (shaku)
áo tích 奧蹟 • cổ tích 古蹟 • cục tích 跼蹟 • kỳ tích 奇蹟
-
桜 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
聖 - thánh
ひじり (hijiri) - セイ (sei), ショウ (shō)
á thánh 亞聖 • chí thánh 至聖 • đại thánh 大聖 • hiển thánh 顯聖 • khổng thánh 孔聖 • lê thánh tông 黎聖宗 • thánh bỉ đắc bảo 聖彼得堡 • thánh chỉ 聖㫖 • thánh chúa 聖主 • thánh cung 聖宮 • thánh đản 聖誕 • thánh đản tiết 聖誕節 • thánh đế 聖帝 • thánh địa 聖地 • thánh giá 聖架 • thánh hiền 聖賢 • thánh hoàng 聖皇 • thánh kinh 聖經 • thánh mẫu 聖母 • thánh miếu 聖廟 • thánh mô hiền phạm lục 聖模賢範錄 • thánh nhân 聖人 • thánh quân 聖君 • thánh thể 聖體 • thánh thượng 聖上 • thần thánh 神聖 • tiên thánh 先聖 • triều thánh 朝聖 • tự đức thánh chế thi văn 嗣徳聖製詩文
-
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘