Chữ hán
-
能 - nai, năng, nại
よ.く (yo.ku) - ノウ (nō)
Dùng như chữ Nại 耐 — Họ người — Một âm là Năng. Xem Năng.
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].