Login
Vietnamese

自然園前 (しぜんえんまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 園 - viên その (sono) - エン (en) ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
  • 自 - tự みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto) - ジ (ji), シ (shi) ám tự 暗自 • bất chiến tự nhiên thành 不戰自然成 • cố ảnh tự liên 顧影自憐 • lai tự 來自 • lai tự 来自 • siêu tự nhiên 超自然 • tác pháp tự tễ 作法自斃 • tự ái 自愛 • tự ải 自縊 • tự cao 自高 • tự cấp 自給 • tự cấp 自给 • tự chế 自制 • tự chủ 自主 • tự chuyên 自專 • tự cường 自强 • tự dĩ vi thị 自以為是 • tự do 自由 • tự do mậu dịch 自由貿易 • tự dụng 自用 • tự đại 自大 • tự động 自动 • tự động 自動 • tự động xa 自動車 • tự đương 自當 • tự giác 自覺 • tự giác 自觉 • tự hành 自行 • tự hành xa 自行車 • tự hào 自豪 • tự khí 自棄 • tự khiêm 自謙 • tự kỉ 自己 • tự kỷ 自己 • tự lai thuỷ 自來水 • tự lai thuỷ 自来水 • tự lập 自立 • tự lợi 自利 • tự lực 自力 • tự lực cánh sinh 自力更生 • tự lượng 自量 • tự mãn 自满 • tự mãn 自滿 • tự nguyện 自愿 • tự nguyện 自願 • tự nhiên 自然 • tự như 自如 • tự nhược 自若 • tự phách 自拍 • tự phát 自发 • tự phát 自發 • tự phụ 自負 • tự phụ 自负 • tự quyết 自決 • tự sát 自杀 • tự sát 自殺 • tự tại 自在 • tự tận 自盡 • tự thị 自恃 • tự thú 自首 • tự tiện 自便 • tự tín 自信 • tự trầm 自沈 • tự trị 自治 • tự trọng 自重 • tự truyện 自传 • tự truyện 自傳 • tự túc 自足 • tự tử 自死 • tự tư 自私 • tự tư tự lợi 自私自利 • tự ty 自卑 • tự uỷ 自慰 • tự vẫn 自刎 • tự vệ 自卫 • tự vệ 自衛 • tự xưng 自称 • tự xưng 自稱 • tự ý 自意
  • 然 - nhiên しか (shika), しか.り (shika.ri), しか.し (shika.shi), さ (sa) - ゼン (zen), ネン (nen) ám nhiên 暗然 • ảm nhiên 黯然 • an nhiên 安然 • bất chiến tự nhiên thành 不戰自然成 • bất nhiên 不然 • bột nhiên 勃然 • bột nhiên đại nộ 勃然大怒 • cái nhiên 蓋然 • cánh nhiên 竟然 • cố nhiên 固然 • cố nhiên 故然 • công nhiên 公然 • cù nhiên 瞿然 • cư nhiên 居然 • cừ nhiên 蘧然 • dĩ nhiên 已然 • du nhiên 悠然 • đạm nhiên 淡然 • điềm nhiên 恬然 • đồ nhiên 徒然 • đột nhiên 突然 • đương nhiên 当然 • đương nhiên 當然 • hách nhiên 赫然 • hãi nhiên 駭然 • hạo nhiên 浩然 • hạo nhiên chi khí 浩然之氣 • hấp nhiên 歙然 • hiển nhiên 顯然 • hiêu nhiên 髐然 • hoạch nhiên 畫然 • hồn nhiên 渾然 • hốt nhiên 忽然 • khối nhiên 塊然 • kí nhiên 既然 • ký nhiên 既然 • ký nhiên 旣然 • lịch nhiên 歷然 • liễu nhiên 了然 • mạc nhiên 莫然 • mang nhiên 汒然 • mang nhiên 茫然 • mao cốt tủng nhiên 毛骨悚然 • mặc nhiên 默然 • ngạc nhiên 愕然 • ngạn nhiên 岸然 • ngang nhiên 昂然 • ngạo nhiên 傲然 • ngẫu nhiên 偶然 • nghiễm nhiên 俨然 • nghiễm nhiên 儼然 • nhiên hậu 然後 • nhiên liệu 然料 • nhiên nhi 然而 • nhưng nhiên 仍然 • phái nhiên 沛然 • phấn nhiên 奮然 • phỉ nhiên 斐然 • phiên nhiên 幡然 • phiền nhiên 樊然 • phiên nhiên 翩然 • phiêu nhiên 飄然 • quả nhiên 果然 • quyết nhiên 決然 • sái nhiên 灑然 • sảng nhiên 愴然 • sảng nhiên 爽然 • sậu nhiên 驟然 • siêu nhiên 超然 • siêu tự nhiên 超自然 • suất nhiên 率然 • tất nhiên 必然 • thản nhiên 坦然 • tháp nhiên 嗒然 • thê nhiên 淒然 • thích nhiên 釋然 • thiên nhiên 天然 • thiểu nhiên 愀然 • thốt nhiên 猝然 • thúc nhiên 蹴然 • tịch nhiên 寂然 • tiệt nhiên 截然 • tiễu nhiên 悄然 • tiêu nhiên 蕭然 • toàn nhiên 全然 • trác nhiên 卓然 • túng nhiên 縱然 • tuy nhiên 雖然 • tuyệt nhiên 絶然 • tự nhiên 自然 • uyển nhiên 宛然 • võng nhiên 惘然 • xác nhiên 確然 • xúc nhiên 蹴然 • y nhiên 依然 • yên nhiên 燕然