Login
Vietnamese
Home / 近鉄生駒線 / 萩の台

萩の台 (はぎのだい)

Chữ hán

  • 萩 - thu はぎ (hagi) - シュウ (shū) (văn) ① Một loài ngải; ② Như 楸 (bộ 木).
  • 台 - di, thai, đài うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai) đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台