Login
Vietnamese
Home / きのくに線 / 藤並

藤並 (ふじなみ)

Chữ hán

  • 並 - bính, tinh, tính, tịnh な.み (na.mi), なら.べる (nara.beru), なら.ぶ (nara.bu), なら.びに (nara.bini) - ヘイ (hei), ホウ (hō) tịnh bài 並排 • tịnh bất 並不 • tịnh cử 並舉 • tịnh đế 並蒂 • tịnh hành 並行 • tịnh kiên 並肩 • tịnh lập 並立 • tịnh liệt 並列 • tịnh nhập 並入 • tịnh thả 並且 • tịnh tiến 並進
  • 藤 - đằng ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō) bạch đằng 白藤 • cát đằng 葛藤 • đằng bài 藤牌 • đằng la 藤羅

Các tuyến tàu đi qua