Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
福岡市営地下鉄空港線
/
藤崎
藤崎 (ふじさき)
Chữ hán
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
藤 - đằng
ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō)
bạch đằng 白藤 • cát đằng 葛藤 • đằng bài 藤牌 • đằng la 藤羅
Các tuyến tàu đi qua
福岡市営地下鉄空港線 (フクオカシエイチカテツクウコウセン)
JR五能線 (ゴノウセン)