Login
Vietnamese

袋井 (ふくろい)

Chữ hán

  • 袋 - đại ふくろ (fukuro) - タイ (tai), ダイ (dai) đại thử 袋鼠 • khẩu đại 口袋
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.