Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
広電1号線(宇品線)
/
袋町
袋町 (ふくろまち)
Chữ hán
袋 - đại
ふくろ (fukuro) - タイ (tai), ダイ (dai)
đại thử 袋鼠 • khẩu đại 口袋
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].
Các tuyến tàu đi qua
広電1号線(宇品線) (ヒロデンイチゴウセン)
広電7号線 (ヒロデンナナゴウセン)
広電3号線 (ヒロデンサンゴウセン)