Login
Vietnamese

袋町 (ふくろまち)

Chữ hán

  • 袋 - đại ふくろ (fukuro) - タイ (tai), ダイ (dai) đại thử 袋鼠 • khẩu đại 口袋
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].