Login
Vietnamese

貝津 (かいづ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 貝 - bối かい (kai) - バイ (bai) bảo bối 寶貝 • biên bối 編貝 • bối biên 貝編 • bối hoá 貝貨 • bối khê tập 貝溪集 • bối ninh 貝寧 • bối tử 貝子 • bối xác 貝殼 • loa bối 螺貝