Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
愛知環状鉄道線
/
貝津
貝津 (かいづ)
Chữ hán
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
貝 - bối
かい (kai) - バイ (bai)
bảo bối 寶貝 • biên bối 編貝 • bối biên 貝編 • bối hoá 貝貨 • bối khê tập 貝溪集 • bối ninh 貝寧 • bối tử 貝子 • bối xác 貝殼 • loa bối 螺貝
Các tuyến tàu đi qua
愛知環状鉄道線 (アイチカンジョウテツドウセン)