Login
Vietnamese
Home / ゆふ高原線 / 賀来

賀来 (かく)

Chữ hán

  • 賀 - hạ - ガ (ga) bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀
  • 来 - lai, lãi く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko) - ライ (rai), タイ (tai) 1. Giản thể của chữ 來.

Các tuyến tàu đi qua