Chữ hán
-
越 - hoạt, việt
こ.す (ko.su), -こ.す (-ko.su), -ご.し (-go.shi), こ.える (ko.eru), -ご.え (-go.e) - エツ (etsu), オツ (otsu)
âu việt 瓯越 • âu việt 甌越 • bá việt 播越 • bách việt 百越 • bắc việt 北越 • cách việt 隔越 • dật việt 汩越 • dật việt 溢越 • đại cồ việt 大瞿越 • đại việt 大越 • đại việt lịch triều đăng khoa lục 大越歷朝登科錄 • đại việt sử kí 大越史記 • đại việt sử kí bản kỉ thực lục 大越史記本紀實錄 • đại việt sử kí bản kỉ tục biên 大越史記本紀續編 • đại việt sử kí tiền biên 大越史記前編 • đại việt sử kí toàn thư 大越史記全書 • đại việt sử kí tục biên 大越史記續編 • đại việt thông giám thông khảo 大越通鑒通考 • đại việt thông giám tổng luận 大越通鑒總論 • đại việt thông sử 大越通史 • đàn việt 檀越 • hoàng việt 皇越 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • hoàng việt thi tuyển 皇越詩選 • hoàng việt văn hải 皇越文海 • hoàng việt văn tuyển 皇越文選 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目 • lạc việt 駱越 • lạc việt 骆越 • nam việt 南越 • ngô việt 吳越 • ngô việt đồng chu 吳越同舟 • ngự chế việt sử tổng vịnh tập 御製越史總詠集 • pháp việt 法越 • siêu việt 超越 • tiếm việt 僭越 • toàn việt thi lục 全越詩錄 • trác việt 卓越 • ưu việt 优越 • ưu việt 優越 • việt âm thi tập 越音詩集 • việt cảnh 越境 • việt cấp 越級 • việt điện u linh tập 越甸幽靈集 • việt giám thông khảo 越鑑通考 • việt giám vịnh sử thi tập 越鑑詠史詩集 • việt lễ 越禮 • việt nam 越南 • việt nam nhân thần giám 越南人臣鑑 • việt nam thế chí 越南世誌 • việt nam thi ca 越南詩歌 • việt ngục 越狱 • việt ngục 越獄 • việt nhật 越日 • việt quyền 越權 • việt sử 越史 • việt sử bị lãm 越史備覽 • việt sử cương mục 越史綱目 • việt sử tiêu án 越史摽案 • việt sử tục biên 越史續編 • việt tây 越嶲 • việt tây 越西 • việt thường 越裳 • việt tố 越訴
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
発 - phát
た.つ (ta.tsu), あば.く (aba.ku), おこ.る (oko.ru), つか.わす (tsuka.wasu), はな.つ (hana.tsu) - ハツ (hatsu), ホツ (hotsu)
Hán văn Nhật Bản dùng như chữ 發
-
開 - khai
ひら.く (hira.ku), ひら.き (hira.ki), -びら.き (-bira.ki), ひら.ける (hira.keru), あ.く (a.ku), あ.ける (a.keru) - カイ (kai)
bạch khai thuỷ 白開水 • bán khai 半開 • bán khai môn 半開門 • công khai 公開 • cung khai 供開 • đả khai 打開 • khai ấn 開印 • khai chiến 開戰 • khai diễn 開演 • khai đạo 開道 • khai giảng 開講 • khai giao 開交 • khai hoá 開化 • khai hoa 開花 • khai học 開學 • khai huyệt 開穴 • khai khải 開啟 • khai khẩn 開墾 • khai khẩu 開口 • khai khoáng 開纊 • khai kinh 開經 • khai lộ 開路 • khai mạc 開冪 • khai mạc 開幕 • khai môn 開門 • khai nghiệp 開業 • khai ngoạn tiếu 開玩笑 • khai nguyên 開元 • khai nhãn 開眼 • khai nhan 開顏 • khai niên 開年 • khai phá 開破 • khai phiếu 開票 • khai phóng 開放 • khai quan 開關 • khai quang 開光 • khai quật 開掘 • khai quốc 開國 • khai sáng 開創 • khai sơn 開山 • khai tâm 開心 • khai thác 開拓 • khai thị 開巿 • khai thông 開通 • khai thuỷ 開始 • khai trừ 開除 • khai trương 開張 • khai trường 開㙊 • khai vị 開胃 • khai xuân 開春 • li khai 離開 • phách khai 劈開 • phân khai 分開 • phóng khai 放開 • sơ khai 初開 • tạc khai 鑿開 • thân khai 伸開 • triển khai 展開 • triệu khai 召開 • trương khai 張開