Login
Vietnamese
Home / 熊本市電B系統 / 辛島町

辛島町 (からしまちょう)

Chữ hán

  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 辛 - tân から.い (kara.i), つら.い (tsura.i), -づら.い (-zura.i), かのと (kanoto) - シン (shin) gian tân 艱辛 • sầu tân 愁辛 • tân cam 辛甘 • tân cần 辛勤 • tân khổ 辛苦 • tân sở 辛楚 • tân toan 辛酸
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].