Login
Vietnamese

辰巳 (たつみ)

Chữ hán

  • 辰 - thìn, thần たつ (tatsu) - シン (shin), ジン (jin) bắc thần 北辰 • bất thần 不辰 • củng thần 拱辰 • dao thần 搖辰 • tinh thần 星辰
  • 巳 - tị, tỵ み (mi) - シ (shi) Vị thứ sáu trong thập nhị chi, để chỉ năm tháng ngày giờ. Thơ Nguyễn Khuyến: » Tị trước Tị này chục lẻ ba « — Giờ Tị ( Tị thời ), khoảng từ 9 đến 11 giờ sáng.