Chữ hán
-
近 - cấn, cận, ký
ちか.い (chika.i) - キン (kin), コン (kon)
Trợ từ cuối câu, có nghĩa: Như vậy. Mà thôi vậy — Một âm là Cận.
-
鉄 - thiết
くろがね (kurogane) - テツ (tetsu)
Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
-
奈 - nại
いかん (ikan), からなし (karanashi) - ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
khiếu nại 叫奈 • nại hà 奈何 • phả nại 叵奈 • vô nại 無奈
-
良 - lương
よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i) - リョウ (ryō)
bất lương 不良 • cải lương 改良 • lương bào 良庖 • lương bằng 良朋 • lương chính 良政 • lương công 良工 • lương cơ 良機 • lương cung 良弓 • lương cửu 良久 • lương dân 良民 • lương duyên 良緣 • lương dược 良藥 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • lương gia 良家 • lương giang 良江 • lương hảo 良好 • lương hữu 良友 • lương năng 良能 • lương nguyệt 良月 • lương nhân 良人 • lương nhật 良日 • lương phương 良方 • lương tâm 良心 • lương thì 良時 • lương thiện 良善 • lương tri 良知 • lương tướng 良將 • lương vũ 良雨 • lương y 良醫 • minh lương 明良 • minh lương cẩm tú 明良錦繍 • thiện lương 善良 • thiên lương 天良 • thuần lương 純良 • tòng lương 從良 • tuần lương 馴良 • vô lương 無良 • vô lương tâm 無良心