Login
Vietnamese
Home / 近鉄名古屋線 / 近鉄弥富

近鉄弥富 (きんてつやとみ)

Chữ hán

  • 近 - cấn, cận, ký ちか.い (chika.i) - キン (kin), コン (kon) Trợ từ cuối câu, có nghĩa: Như vậy. Mà thôi vậy — Một âm là Cận.
  • 鉄 - thiết くろがね (kurogane) - テツ (tetsu) Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
  • 弥 - di, my いや (iya), や (ya), あまねし (amaneshi), いよいよ (iyoiyo), とおい (tōi), ひさし (hisashi), ひさ.しい (hisa.shii), わた.る (wata.ru) - ミ (mi), ビ (bi) (văn) ① Nước đầy; ② Nhiều, tràn đầy.
  • 富 - phú と.む (to.mu), とみ (tomi) - フ (fu), フウ (fū) a phú hãn 阿富汗 • ân phú 殷富 • bạo phú 暴富 • bần phú bất quân 貧富不均 • cự phú 巨富 • đa văn vi phú 多文為富 • hào phú 豪富 • nhiêu phú 饒富 • phong phú 丰富 • phong phú 豐富 • phú cốt 富骨 • phú cường 富强 • phú hào 富豪 • phú hậu 富厚 • phú hộ 富戸 • phú hữu 富有 • phú lệ 富麗 • phú nguyên 富源 • phú quốc 富國 • phú quý 富貴 • phú quý 富贵 • phú qu‎ý hoa 富貴花 • phú thọ 富壽 • phú thứ 富庶 • phú thương 富商 • phú túc 富足 • phú tuế 富歲 • phú xuân 富春 • phú yên 富安 • quân phú 均富 • quốc phú 國富 • tài phú 財富 • trí phú 致富 • triệu phú 兆富 • trọc phú 濁富 • trù phú 稠富 • vi phú bất nhân 為富不仁