Login
Vietnamese

逢隈 (おおくま)

Chữ hán

  • 隈 - ôi くま (kuma), すみ (sumi) - ワイ (wai), エ (e) Góc vùng đất — Chỗ dòng sông uốn khúc — Chỗ góc. Chỗ cong.
  • 逢 - bồng, phùng あ.う (a.u), むか.える (muka.eru) - ホウ (hō) bình thuỷ tương phùng 萍水相逢 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • phùng dịch 逢掖 • phùng nghênh 逢迎 • phùng y 逢衣 • tao phùng 遭逢 • trùng phùng 重逢 • tương phùng 相逢