Chữ hán
-
隈 - ôi
くま (kuma), すみ (sumi) - ワイ (wai), エ (e)
Góc vùng đất — Chỗ dòng sông uốn khúc — Chỗ góc. Chỗ cong.
-
逢 - bồng, phùng
あ.う (a.u), むか.える (muka.eru) - ホウ (hō)
bình thuỷ tương phùng 萍水相逢 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • phùng dịch 逢掖 • phùng nghênh 逢迎 • phùng y 逢衣 • tao phùng 遭逢 • trùng phùng 重逢 • tương phùng 相逢