Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
伊勢鉄道伊勢線
/
鈴鹿
鈴鹿 (すずか)
Chữ hán
鈴 - linh
すず (suzu) - レイ (rei), リン (rin)
đinh linh 叮鈴 • đinh linh 釘鈴 • kim linh tử 金鈴子 • linh lan 鈴蘭 • phong linh 風鈴
鹿 - lộc
しか (shika), か (ka) - ロク (roku)
chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手
Các tuyến tàu đi qua
伊勢鉄道伊勢線 (イセテツドウイセセン)