Login
Vietnamese
Home / JR外房線 / 長者町

長者町 (ちょうじゃまち)

Chữ hán

  • 者 - giả もの (mono) - シャ (sha) ác giả ác báo 惡者惡報 • ẩn giả 隱者 • chi hồ giả dã 之乎者也 • diễn giả 演者 • điền giả 田者 • độc giả 讀者 • hành giả 行者 • hậu giả 后者 • hậu giả 後者 • hiển giả 顯者 • hoạn giả 患者 • hoặc giả 或者 • học giả 学者 • học giả 學者 • khán giả 看者 • kí giả 記者 • ngột giả 兀者 • nhân giả 仁者 • nhị giả 二者 • nho giả 儒者 • quán giả 冠者 • soạn giả 撰者 • sứ giả 使者 • tác giả 作者 • thị giả 侍者 • thính giả 聼者 • thức giả 識者 • tích giả 昔者 • trưởng giả 長者 • vương giả 王者 • vương giả hương 王者香 • xán giả 粲者 • ý giả 意者
  • 長 - tràng, trướng, trường, trưởng, trượng なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō) Nhiều. Thừa thãi — Đo xem dài ngắn thế nào — Xem Trường, Trưởng.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].

Các tuyến tàu đi qua