Login
Vietnamese
Home / JR気仙沼線 / 陸前港

陸前港 (<nil>)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 港 - cảng, hống みなと (minato) - コウ (kō) Hống động: 港洞 Ăn thông với nhau — Một âm là Cảng. Xem Cảng.
  • 陸 - lục おか (oka) - リク (riku), ロク (roku) cựu đại lục 舊大陸 • đại lục 大陸 • đăng lục 登陸 • hải lục 海陸 • lục chiến 陸戰 • lục li 陸離 • lục lộ 陸路 • lục lương 陸梁 • lục quân 陸軍 • lục trầm 陸沉 • lục trình 陸程 • lục tục 陸續 • lục vân tiên 陸雲仙 • nội lục 內陸 • tân đại lục 新大陸 • thuỷ lục 水陸 • thuỷ lục đạo tràng 水陸道場 • thuỷ lục pháp hội 水陸法會 • thuỷ lục trai 水陸齋

Các tuyến tàu đi qua