Login
Vietnamese

雑餉隈 (ざっしょのくま)

Chữ hán

  • 隈 - ôi くま (kuma), すみ (sumi) - ワイ (wai), エ (e) Góc vùng đất — Chỗ dòng sông uốn khúc — Chỗ góc. Chỗ cong.
  • 雑 - <nil> - <nil> <nil>
  • 餉 - hướng け (ke), かれい (karei), かれい.い (karei.i), べんとう (ben tō) - ショウ (shō) ân hướng 恩餉 • lĩnh hướng 領餉 • lương hướng 糧餉 • quân hướng 軍餉