Chữ hán
-
隈 - ôi
くま (kuma), すみ (sumi) - ワイ (wai), エ (e)
Góc vùng đất — Chỗ dòng sông uốn khúc — Chỗ góc. Chỗ cong.
-
雑 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
餉 - hướng
け (ke), かれい (karei), かれい.い (karei.i), べんとう (ben tō) - ショウ (shō)
ân hướng 恩餉 • lĩnh hướng 領餉 • lương hướng 糧餉 • quân hướng 軍餉