Chữ hán
-
屋 - ốc
や (ya) - オク (oku)
bạch ốc 白屋 • bản ốc 板屋 • cao ốc kiến linh 高屋建瓴 • địa ốc 地屋 • điệp sàng giá ốc 疊床架屋 • kim ốc 金屋 • mao ốc 茅屋 • ốc đính 屋頂 • ốc đính 屋顶 • ốc lậu 屋漏 • ốc thiềm 屋檐 • ốc thiềm 屋簷 • ốc thuế 屋稅 • ốc tử 屋子 • phòng ốc 房屋 • tập ốc 葺屋 • tiểu ốc 小屋 • trường ốc 場屋
-
敷 - phu
し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki) - フ (fu)
phân phu 紛敷 • phu diễn 敷衍 • phu du 敷愉 • phu giáo 敷教 • phu hoá 敷化 • phu tấu 敷奏 • phu thiết 敷設 • phu trần 敷陳 • phu trị 敷治 • phương phu 芳敷
-
雀 - tước
すずめ (suzume) - ジャク (jaku), ジャン (jan), サク (saku), シャク (shaku)
khổng tước 孔雀 • sở tước 楚雀 • tước bình 雀屏 • yểm mục bổ tước 掩目捕雀 • yến tước 燕雀 • yến tước 鷃雀
-
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘
-
雲 - vân
くも (kumo), -ぐも (-gumo) - ウン (un)
âm vân 陰雲 • bạc vân 薄雲 • bạch vân 白雲 • bạch vân hương 白雲鄉 • bạch vân quốc ngữ thi 白雲國語詩 • bạch vân thạch 白雲石 • bạch vân thi 白雲詩 • bạch vân thương cẩu 白雲蒼狗 • bích vân 碧雲 • can vân 干雲 • cảnh vân 景雲 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • chiến vân 戰雲 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • đại hạn vọng vân nghê 大旱望雲霓 • đằng vân 騰雲 • hành vân 行雲 • khánh vân 慶雲 • kim vân kiều truyện 金雲翹傳 • lăng vân 淩雲 • long vân 龍雲 • lục vân tiên 陸雲仙 • ngũ vân 五雲 • phong vân 風雲 • phù vân 浮雲 • sao vân 捎雲 • sao vân 梢雲 • sầu vân 愁雲 • tán vân 散雲 • tằng vân 層雲 • thanh vân 青雲 • tinh vân 星雲 • tường vân 祥雲 • vân biều tập 雲瓢集 • vân cẩm 雲錦 • vân cẩu 雲狗 • vân cù 雲衢 • vân dịch 雲液 • vân du 雲遊 • vân đài 雲臺 • vân đan 雲丹 • vân đoan 雲端 • vân hà 雲霞 • vân hương 雲鄉 • vân lâu 雲樓 • vân long 雲龍 • vân mẫu 雲母 • vân mộng 雲夢 • vân nê 雲泥 • vân nga 雲娥 • vân phòng 雲房 • vân tập 雲集 • vân thải 雲彩 • vân thê 雲棲 • vân thiên 雲天 • vân thôn 雲吞 • vân thuỷ 雲水 • vân tiêu 雲霄 • vân trình 雲程 • vân vũ 雲雨 • vân vụ 雲霧 • yên vân 煙雲
-
花 - hoa
はな (hana) - カ (ka), ケ (ke)
ái hoa 愛花 • anh hoa 櫻花 • ấn hoa 印花 • ấn hoa thuế 印花稅 • ẩn hoa thực vật 隱花植物 • bách hoa mật 百花蜜 • bách hoa sinh nhật 百花生日 • bách hoa tửu 百花酒 • bách hoa vương 百花王 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bào hoa 刨花 • bế nguyệt tu hoa 閉月羞花 • cẩm thượng thiêm hoa 錦上添花 • chiết hoa 折花 • cúc hoa 菊花 • cúc hoa tửu 菊花酒 • danh hoa 名花 • danh hoa hữu chủ 名花有主 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đàm hoa 昙花 • đàm hoa 曇花 • đàm hoa nhất hiện 昙花一现 • đàm hoa nhất hiện 曇花一現 • đào hoa 桃花 • đăng hoa 燈花 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • đơn tính hoa 單性花 • hà hoa 荷花 • hoa bao 花苞 • hoa biện 花辨 • hoa chi 花枝 • hoa chúc 花燭 • hoa diện 花面 • hoa hậu 花后 • hoả hoa 火花 • hoa hồng 花紅 • hoa khôi 花魁 • hoa kì 花旗 • hoa lạc 花落 • hoa liễu 花柳 • hoa ngôn 花言 • hoa nguyệt 花月 • hoa niên 花年 • hoa nô 花奴 • hoa nương 花娘 • hoa sắc 花色 • hoa thị 花市 • hoa thiên 花天 • hoa tì 花婢 • hoa tiên 花笺 • hoa tiên 花箋 • hoa tiên truyện 花箋傳 • hoa tử 花子 • hoa viên 花園 • hoàng hoa 黃花 • hoàng hoa tửu 黃花酒 • hương hoa 香花 • khai hoa 開花 • khán hoa 看花 • khảo hoa 拷花 • không hoa 空花 • lạc hoa 落花 • lạc hoa sinh 落花生 • lăng hoa 菱花 • long hoa 龍花 • lô hoa đãng 蘆花蕩 • mi hoa nhãn tiếu 眉花眼笑 • miên hoa 棉花 • nguyên hoa 芫花 • nguyệt hoa 月花 • nhãn hoa 眼花 • nhãn hoa liêu loạn 眼花撩亂 • phú quý hoa 富貴花 • quân tử hoa 君子花 • quế hoa 桂花 • quốc hoa 國花 • quỳnh hoa 瓊花 • tàn hoa 殘花 • tầm hoa 尋花 • tẩm hoa 浸花 • tâm hoa nộ phóng 心花怒放 • thám hoa 探花 • thiên hoa 天花 • thôi hoa 催花 • thôi hoa vũ 催花雨 • thuý hoa 翠花 • thưởng hoa 賞花 • tiên hoa 箋花 • trại hoa 賽花 • ưu đàm hoa 优昙花 • ưu đàm hoa 優曇花 • vãn hoa 晚花 • vô hoa quả 无花果 • vô hoa quả 無花果 • xán hoa 粲花 • xuân hoa 春花 • yên hoa 煙花