Login
Vietnamese
Home / 札幌市電 / 電車事業所前

電車事業所前 (でんしゃじぎょうしょまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho) bản quyền sở hữu 版權所有 • bất tri sở dĩ 不知所以 • các chấp sở kiến 各執所見 • các tận sở năng 各盡所能 • chẩn sở 診所 • công sở 公所 • cư sở 居所 • cữu vô sở quy 咎無所歸 • ngụ sở 寓所 • quân sở 軍所 • sáo sở 哨所 • sở cảm 所感 • sở cầu 所求 • sở chí 所至 • sở dĩ 所以 • sở dụng 所用 • sở đắc 所得 • sở đoản 所短 • sở hành 所行 • sở hoài 所懷 • sở học 所學 • sở hướng 所向 • sở hữu 所有 • sở hữu chủ 所有主 • sở hữu quyền 所有權 • sở kì 所祈 • sở kiến 所見 • sở nguyện 所願 • sở tại 所在 • sở thân 所親 • sở thị 所恃 • sở thích 所適 • sở tồn 所存 • sở trường 所長 • sở ước 所約 • sở vi 所為 • sở vị 所謂 • sở vị 所谓 • sự vụ sở 事務所 • tẩm sở 寑所 • trụ sở 住所 • trường sở 场所 • trường sở 場所 • vô sở vị 無所謂 • xí sở 厕所 • xí sở 廁所 • xứ sở 處所
  • 業 - nghiệp わざ (waza) - ギョウ (gyō), ゴウ (gō) ác nghiệp 惡業 • an cư lạc nghiệp 安居樂業 • bá nghiệp 霸業 • bạc nghiệp 薄業 • bạch nghiệp 白業 • biệt nghiệp 別業 • bổn nghiệp 本業 • căng căng nghiệp nghiệp 矜矜業業 • chấp nghiệp 執業 • chuyên nghiệp 專業 • chức nghiệp 職業 • công nghiệp 工業 • cơ nghiệp 基業 • cử nghiệp 舉業 • cựu nghiệp 舊業 • dâm nghiệp 淫業 • dị nghiệp 肄業 • di nghiệp 遺業 • doanh nghiệp 營業 • đại nghiệp 大業 • đế nghiệp 帝業 • đồng nghiệp 同業 • huân nghiệp 勲業 • huân nghiệp 勳業 • hưng nghiệp 興業 • kế nghiệp 繼業 • khai nghiệp 開業 • khẩu nghiệp 口業 • khoá nghiệp 課業 • khổ nghiệp 苦業 • lạc nghiệp 樂業 • lập nghiệp 立業 • lê triều đế vương trung hưng công nghiệp thực lục 黎朝帝王中興功業實錄 • nghệ nghiệp 藝業 • nghiệp báo 業報 • nghiệp chủ 業主 • nghiệp chướng 業障 • nghiệp dĩ 業已 • nghiệp duyên 業緣 • nghiệp dư 業余 • nghiệp dư 業餘 • nghiệp hải 業海 • nghiệp hoả 業火 • nghiệp kinh 業經 • nghiệp lực 業力 • nghiệp nghiệp 業業 • nghiệp tích 業績 • nghiệp vụ 業務 • nông nghiệp 農業 • oan nghiệp 冤業 • phế nghiệp 廢業 • phó nghiệp 副業 • quốc tử tư nghiệp 國子司業 • sản nghiệp 產業 • sáng nghiệp 創業 • sáng nghiệp thuỳ thống 創業垂統 • sinh nghiệp 生業 • sự nghiệp 事業 • tác nghiệp 作業 • tàm nghiệp 蠶業 • tất nghiệp 畢業 • thất nghiệp 失業 • thật nghiệp 實業 • thụ nghiệp 受業 • thương nghiệp 商業 • tiện nghiệp 賤業 • tổ nghiệp 祖業 • tội nghiệp 罪業 • tốt nghiệp 卒業 • trà nghiệp 茶業 • trạch nghiệp 擇業 • tu nghiệp 修業 • tựu nghiệp 就業 • vĩ nghiệp 偉業 • viễn nghiệp 遠業 • vương nghiệp 王業 • xí nghiệp 企業 • xí nghiệp gia 企業家 • ý nghiệp 意業
  • 事 - sự こと (koto), つか.う (tsuka.u), つか.える (tsuka.eru) - ジ (ji), ズ (zu) án sự 案事 • ảnh sự 影事 • âm sự 陰事 • băng hồ sự lục 冰壺事錄 • bất hiểu sự 不曉事 • bất kinh sự 不經事 • bất tỉnh nhân sự 不省人事 • bỉ sự 鄙事 • biện sự 辦事 • biệt sự 別事 • cán sự 干事 • cán sự 幹事 • canh sự 更事 • cát sự 吉事 • cận sự 近事 • chấp sự 執事 • chấp sự 执事 • chỉ sự 指事 • chiến sự 战事 • chiến sự 戰事 • chính sự 政事 • chủ sự 主事 • chủng sự tăng hoa 踵事增華 • cố sự 故事 • cộng sự 共事 • cơ sự 機事 • cung sự 供事 • cử sự 舉事 • cựu sự 舊事 • dân sự 民事 • dật sự 軼事 • dĩ sự 已事 • dị sự 異事 • dụng sự 用事 • đa sự 多事 • đại nam hội điển sự lệ 大南會典事例 • đại sự 大事 • điều trần thời sự 條陳時事 • đồng sự 同事 • đổng sự 懂事 • đương sự 當事 • giá hồi sự 這回事 • gia sự 家事 • hại sự 害事 • háo sự 好事 • hận sự 恨事 • hậu sự 後事 • hỉ sự 喜事 • hiếu sự 好事 • hình sự 刑事 • hồi sự 回事 • hôn sự 婚事 • hung sự 凶事 • hư sự 虛事 • khải sự 啟事 • khởi sự 起事 • kỉ sự 紀事 • kí sự 記事 • kỳ sự 奇事 • lạc sự 樂事 • lâm sự 臨事 • lí sự 理事 • lịch sự 歴事 • liễu sự 了事 • lĩnh sự 領事 • lục sự 錄事 • mật sự 密事 • mộng sự 夢事 • mưu sự 謀事 • náo sự 鬧事 • nghị sự 議事 • ngoại sự 外事 • ngộ sự 誤事 • nguyệt sự 月事 • ngưỡng sự phủ súc 仰事俯畜 • nhàn sự 閒事 • nhậm sự 任事 • nhân sự 人事 • nhân sự bất tỉnh 人事不省 • nhiệm sự 任事 • phán sự 判事 • pháp sự 法事 • phẫn sự 僨事 • phận sự 分事 • phòng sự 房事 • phóng sự 訪事 • phóng sự 访事 • phục sự 服事 • phụng sự 奉事 • quan sự 官事 • quản sự 管事 • quân sự 軍事 • quốc sự 國事 • quốc sự phạm 國事犯 • sảnh sự 廳事 • sấm sự 闖事 • sinh sự 生事 • sự biến 事變 • sự chủ 事主 • sự cố 事故 • sự cơ 事機 • sự do 事由 • sự duyên 事緣 • sự hạng 事項 • sự kiện 事件 • sự lí 事理 • sự loại 事類 • sự lược 事略 • sự nghi 事宜 • sự nghiệp 事业 • sự nghiệp 事業 • sự quá 事過 • sự quá cảnh thiên 事過境遷 • sự quân 事君 • sự quyền 事權 • sự súc 事畜 • sư sự 師事 • sự thái 事态 • sự thái 事態 • sự thần 事神 • sự thân 事親 • sự thân chí hiếu 事親至孝 • sự thật 事实 • sự thật 事實 • sự thế 事世 • sự thế 事勢 • sự thể 事體 • sự thực 事实 • sự thực 事實 • sự tích 事跡 • sự tích 事迹 • sự tiên 事先 • sự tình 事情 • sự trạng 事狀 • sự tử 事死 • sự vật 事物 • sự vụ 事务 • sự vụ 事務 • sự vụ sở 事務所 • tạ sự 藉事 • tàm sự 蠶事 • tạp sự 雜事 • tâm sự 心事 • tế sự 濟事 • tham sự 參事 • thảm sự 惨事 • thảm sự 慘事 • thất sự 失事 • thật sự 實事 • thế sự 世事 • thiêm sự 僉事 • thời sự 時事 • tiểu sự 小事 • toả sự 瑣事 • tòng sự 从事 • tòng sự 從事 • tổng lĩnh sự 總領事 • trị sự 治事 • tự sự 敍事 • tư sự 私事 • vạn sự 萬事 • vãng sự 往事 • vận sự 韻事 • vô sự 無事 • xiển sự 蕆事 • xử sự 處事 • yếm sự 饜事
  • 電 - điện - デン (den) âm điện 陰電 • bưu điện 郵電 • công điện 公電 • điện ảnh 電影 • điện ba 電波 • điện báo 電報 • điện bưu 電郵 • điện cơ 電機 • điện cực 電極 • điện đăng 電燈 • điện động 電動 • điện giải 電解 • điện học 電學 • điện khí 電器 • điện khí 電氣 • điện liêu 電療 • điện lộ 電路 • điện lực 電力 • điện lưu 電流 • điện não 電腦 • điện não nhuyễn kiện 電腦軟件 • điện não phụ trợ thiết kế 電腦輔助設計 • điện não võng 電腦網 • điện não võng lạc 電腦網絡 • điện não võng lộ 電腦網路 • điện phạn oa 電飯鍋 • điện phiến 電扇 • điện quang 電光 • điện thị 電視 • điện thị giam khống lục tượng 電視監控錄像 • điện thoại 電話 • điện trì 電池 • điện trở 電阻 • điện tuyến 電線 • điện tử 電子 • điện từ 電磁 • điện tử bưu kiện 電子郵件 • điện xa 電車 • điện xiết 電掣 • hạch điện 核電 • hàm điện 函電 • nhiệt tuyến điện thoại 熱綫電話 • phát điện 發電 • quang điện 光電 • súc điện trì 蓄電池 • vô tuyến điện 無線電
  • 車 - xa くるま (kuruma) - シャ (sha) bách xa 柏車 • bành xa 輣車 • bao xa 包車 • biền xa 苹車 • bồ xa 蒲車 • bôi thuỷ xa tân 杯水車薪 • cách xa 革車 • chi xa 脂車 • chiến xa 戰車 • chuy xa 輜車 • công cộng khí xa 公共氣車 • công xa 公車 • cước đạp xa 腳踏車 • dư xa 輿車 • dương xa 洋車 • đảo xa 倒車 • điện xa 電車 • đình xa 停車 • hoả xa 火車 • hoà xa 貨車 • hồn xa 魂車 • khách xa 客車 • khán xa 遣車 • khí xa 氣車 • khí xa 汽車 • khiểm xa 鼸車 • khinh xa 輕車 • liệt xa 列車 • linh xa 靈車 • loan xa 鸞車 • long xa 龍車 • lộ xa 露車 • lôi xa 雷車 • mã xa 馬車 • ngự xa 御車 • ngưu xa 牛車 • nhung xa 戎車 • phong xa 風車 • phưởng xa 紡車 • sào xa 巢車 • tại xa 在車 • tấn xa 殯車 • tha xa 拖車 • thản khắc xa 坦克車 • thuỷ xa 水車 • thượng xa 上車 • tối xa 繀車 • tù xa 囚車 • tự động xa 自動車 • tự hành xa 自行車 • xa cước 車脚 • xa giá 車駕 • xa lí 車里 • xa liệt 車裂 • xa luân 車輪 • xa mã 車馬 • xa phiếu 車票 • xa phu 車夫 • xa phục 車服 • xa quyên 車捐 • xa tải 車載 • xa tẩm thất 車寢室 • xa tiền 車前 • xa tiền 車葥 • xa trạm 車站 • xa trần 車塵

Các tuyến tàu đi qua