Login
Vietnamese
Home / 東急田園都市線 / 青葉台

青葉台 (あおばだい)

Chữ hán

  • 葉 - diếp, diệp は (ha) - ヨウ (yō) bách diệp 百葉 • bách diệp song 百葉窗 • bách diệp tửu 柏葉酒 • chi diệp 枝葉 • diệp bính 葉柄 • diệp lục tố 葉綠素 • diệp mạch 葉脈 • diệp thân 葉身 • diệp tiêm 葉尖 • diệp tử 葉子 • đa diệp 多葉 • đao diệp 刀葉 • già diệp 迦葉 • hà diệp 荷葉 • kim diệp 金葉 • luỹ diệp 累葉 • phức diệp 複葉 • song diệp cơ 雙葉機 • thụ diệp 樹葉
  • 台 - di, thai, đài うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai) đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台
  • 青 - thanh あお (ao), あお- (ao-), あお.い (ao.i) - セイ (sei), ショウ (shō) bạch xỉ thanh mi 白齒青眉 • bán thanh bán hoàng 半青半黃 • đan thanh 丹青 • đạp thanh 踏青 • hãn thanh 汗青 • nhị thanh cư sĩ 二青居士 • nhị thanh động tập 二青峒集 • niên thanh 年青 • ráng thanh 絳青 • sơn thanh 山青 • thanh hải 青海 • thanh khâm 青襟 • thanh không 青空 • thanh lâu 青樓 • thanh nhãn 青眼 • thanh niên 青年 • thanh oa 青蛙 • thanh phù 青蚨 • thanh sam 青衫 • thanh sơn 青山 • thanh sử 青史 • thanh thiên 青天 • thanh vân 青雲 • thanh xuân 青春 • thanh y 青衣 • thiên thanh 天青 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青脸肿 • tỵ thanh kiểm thũng 鼻青臉腫