Login
Vietnamese
Home / 西鉄貝塚線 / 香椎花園前

香椎花園前 (かしいかえんまえ)

Chữ hán

  • 椎 - chuy, chuỳ, truỳ つち (tsuchi), う.つ (u.tsu) - ツイ (tsui), スイ (sui) truỳ ngưu hưởng sĩ 椎牛饗士
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 園 - viên その (sono) - エン (en) ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
  • 香 - hương か (ka), かお.り (kao.ri), かお.る (kao.ru) - コウ (kō), キョウ (kyō) a hương 阿香 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • bác sơn hương lô 博山香爐 • biện hương 瓣香 • dạ lai hương 夜來香 • di hương 遺香 • đinh hương 丁香 • hinh hương 馨香 • hoắc hương 藿香 • hồi hương 茴香 • hương án 香案 • hương bình 香屏 • hương cảng 香港 • hương du 香油 • hương đăng 香燈 • hương giang 香江 • hương hoả 香火 • hương hoa 香花 • hương li 香狸 • hương liệu 香料 • hương lô 香爐 • hương ly 香貍 • hương mao 香茅 • hương nhu 香薷 • hương phấn 香粉 • hương tẩm 香蕈 • hương thất 香室 • hương thự 香薯 • hương tiêu 香蕉 • hương vị 香味 • nhất biện hương 一瓣香 • niêm hương 拈香 • ô hương 烏香 • phần hương 焚香 • phấn hương 粉香 • quốc hương 國香 • quốc sắc thiên hương 國色天香 • tâm hương 心香 • thiên hương 天香 • thiêu hương 燒香 • thư hương 書香 • thư hương thế gia 書香世家 • thượng hương 上香 • tiến hương 進香 • trầm hương 沈香 • uất kim hương 鬱金香 • vương giả hương 王者香 • xạ hương 麝香
  • 花 - hoa はな (hana) - カ (ka), ケ (ke) ái hoa 愛花 • anh hoa 櫻花 • ấn hoa 印花 • ấn hoa thuế 印花稅 • ẩn hoa thực vật 隱花植物 • bách hoa mật 百花蜜 • bách hoa sinh nhật 百花生日 • bách hoa tửu 百花酒 • bách hoa vương 百花王 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bào hoa 刨花 • bế nguyệt tu hoa 閉月羞花 • cẩm thượng thiêm hoa 錦上添花 • chiết hoa 折花 • cúc hoa 菊花 • cúc hoa tửu 菊花酒 • danh hoa 名花 • danh hoa hữu chủ 名花有主 • di hoa tiếp mộc 移花接木 • đàm hoa 昙花 • đàm hoa 曇花 • đàm hoa nhất hiện 昙花一现 • đàm hoa nhất hiện 曇花一現 • đào hoa 桃花 • đăng hoa 燈花 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • đơn tính hoa 單性花 • hà hoa 荷花 • hoa bao 花苞 • hoa biện 花辨 • hoa chi 花枝 • hoa chúc 花燭 • hoa diện 花面 • hoa hậu 花后 • hoả hoa 火花 • hoa hồng 花紅 • hoa khôi 花魁 • hoa kì 花旗 • hoa lạc 花落 • hoa liễu 花柳 • hoa ngôn 花言 • hoa nguyệt 花月 • hoa niên 花年 • hoa nô 花奴 • hoa nương 花娘 • hoa sắc 花色 • hoa thị 花市 • hoa thiên 花天 • hoa tì 花婢 • hoa tiên 花笺 • hoa tiên 花箋 • hoa tiên truyện 花箋傳 • hoa tử 花子 • hoa viên 花園 • hoàng hoa 黃花 • hoàng hoa tửu 黃花酒 • hương hoa 香花 • khai hoa 開花 • khán hoa 看花 • khảo hoa 拷花 • không hoa 空花 • lạc hoa 落花 • lạc hoa sinh 落花生 • lăng hoa 菱花 • long hoa 龍花 • lô hoa đãng 蘆花蕩 • mi hoa nhãn tiếu 眉花眼笑 • miên hoa 棉花 • nguyên hoa 芫花 • nguyệt hoa 月花 • nhãn hoa 眼花 • nhãn hoa liêu loạn 眼花撩亂 • phú qu‎ý hoa 富貴花 • quân tử hoa 君子花 • quế hoa 桂花 • quốc hoa 國花 • quỳnh hoa 瓊花 • tàn hoa 殘花 • tầm hoa 尋花 • tẩm hoa 浸花 • tâm hoa nộ phóng 心花怒放 • thám hoa 探花 • thiên hoa 天花 • thôi hoa 催花 • thôi hoa vũ 催花雨 • thuý hoa 翠花 • thưởng hoa 賞花 • tiên hoa 箋花 • trại hoa 賽花 • ưu đàm hoa 优昙花 • ưu đàm hoa 優曇花 • vãn hoa 晚花 • vô hoa quả 无花果 • vô hoa quả 無花果 • xán hoa 粲花 • xuân hoa 春花 • yên hoa 煙花