Login
Vietnamese

駒ケ岳 (<nil>)

Chữ hán

  • 岳 - nhạc たけ (take) - ガク (gaku) nhạc gia 岳家 • nhạc mẫu 岳母 • nhạc phụ 岳父 • nhạc trượng 岳丈
  • 駒 - câu こま (koma) - ク (ku) bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒