Login
Vietnamese

鮎貝 (あゆかい)

Chữ hán

  • 鮎 - niêm, niềm あゆ (ayu), なまず (namazu) - デン (den), ネン (nen) (động) Cá ngát, cá nheo, cá măng, cá niêm (Parasilurus asotus, một loại cá có thân tròn và dài, đầu to đuôi dẹt, không vẩy, có râu, lưng đen xanh, bụng trắng).
  • 貝 - bối かい (kai) - バイ (bai) bảo bối 寶貝 • biên bối 編貝 • bối biên 貝編 • bối hoá 貝貨 • bối khê tập 貝溪集 • bối ninh 貝寧 • bối tử 貝子 • bối xác 貝殼 • loa bối 螺貝