Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
名古屋市営地下鉄桜通線
/
鶴里
鶴里 (つるさと)
Chữ hán
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
鶴 - hạc
つる (tsuru) - カク (kaku)
cầm hạc 琴鶴 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã hạc 野鶴 • hạc phát 鶴髪 • hạc tất 鶴膝 • hạc thọ 鶴夀 • hoá hạc 化鶴 • khoá hạc 跨鶴
Các tuyến tàu đi qua
名古屋市営地下鉄桜通線 (ナゴヤシエイチカテツサクラドオリセン)