Login
Vietnamese

鶴里 (つるさと)

Chữ hán

  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
  • 鶴 - hạc つる (tsuru) - カク (kaku) cầm hạc 琴鶴 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã hạc 野鶴 • hạc phát 鶴髪 • hạc tất 鶴膝 • hạc thọ 鶴夀 • hoá hạc 化鶴 • khoá hạc 跨鶴