Login
Vietnamese
Home / 西武国分寺線 / 鷹の台

鷹の台 (たかのだい)

Chữ hán

  • 鷹 - ưng たか (taka) - ヨウ (yō), オウ (ō) lão ưng 老鷹 • sồ ưng 雛鷹 • ưng chuẩn 鷹隼 • ưng dương 鷹揚 • ưng khuyển 鷹犬 • ưng sư 鷹師 • ưng thị 鷹眎 • ưng trảo 鷹爪
  • 台 - di, thai, đài うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai) đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台