Login
Vietnamese

鷹取 (たかとり)

Chữ hán

  • 取 - thủ, tụ と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri) - シュ (shu) (văn) Tích tụ (như 聚, bộ 耳).
  • 鷹 - ưng たか (taka) - ヨウ (yō), オウ (ō) lão ưng 老鷹 • sồ ưng 雛鷹 • ưng chuẩn 鷹隼 • ưng dương 鷹揚 • ưng khuyển 鷹犬 • ưng sư 鷹師 • ưng thị 鷹眎 • ưng trảo 鷹爪