Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ごめん線
/
鹿児
鹿児 (かこ)
Chữ hán
児 - nhi
こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko) - ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
1. đứa trẻ 2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
鹿 - lộc
しか (shika), か (ka) - ロク (roku)
chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手
Các tuyến tàu đi qua
ごめん線 (ゴメンセン)