Chữ hán
-
渡 - độ
わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su) - ト (to)
bài độ 摆渡 • bài độ 擺渡 • cạnh độ 競渡 • cổ độ 古渡 • dẫn độ 引渡 • độ đầu 渡頭 • độ phu 渡夫 • độ thoát 渡脫 • quá độ 過渡
-
鹿 - lộc
しか (shika), か (ka) - ロク (roku)
chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手