Chữ hán
-
鹿 - lộc
しか (shika), か (ka) - ロク (roku)
chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手
-
討 - thảo
う.つ (u.tsu) - トウ (tō)
chinh thảo 征討 • dự thảo 預討 • kiểm thảo 檢討 • thám thảo 探討 • thảo hảo 討好 • thảo luận 討論 • thảo yếm 討厭 • tiến thảo 進討