Login
Vietnamese
Home / JR三江線 / 鹿賀

鹿賀 (<nil>)

Chữ hán

  • 賀 - hạ - ガ (ga) bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀
  • 鹿 - lộc しか (shika), か (ka) - ロク (roku) chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手

Các tuyến tàu đi qua