Chữ hán
-
髪 - phát
かみ (kami) - ハツ (hatsu)
hạc phát 鶴髪 • hi phát 晞髪 • lí phát 理髪 • mao phát 毛髪
-
黒 - hắc
くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku)
Như chữ Hắc 黑.
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].