Login
Vietnamese
Home / 熊本電鉄本線 / 黒髪町

黒髪町 (くろかみまち)

Chữ hán

  • 髪 - phát かみ (kami) - ハツ (hatsu) hạc phát 鶴髪 • hi phát 晞髪 • lí phát 理髪 • mao phát 毛髪
  • 黒 - hắc くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku) Như chữ Hắc 黑.
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].