等持院・立命館大学衣笠キャンパス前
とうじいんりつめいかんだいがくきぬがさきゃんぱすまえ - đẳng trì viện lập mệnh quán thái học y lạp tiền
-
笠 - lạp
かさ (kasa) - リュウ (ryū)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
持 - trì
も.つ (mo.tsu), -も.ち (-mo.chi), も.てる (mo.teru) - ジ (ji)
-
等 - đẳng
ひと.しい (hito.shii), など (nado), -ら (-ra) - トウ (tō)
-
院 - viện
- イン (in)
-
館 - quán
やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan)
-
立 - lập
た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
-
命 - mệnh
いのち (inochi) - メイ (mei), ミョウ (myō)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
-
衣 - y
ころも (koromo), きぬ (kinu), -ぎ (-gi) - イ (i), エ (e)