横川一丁目
よこがわいっちょうめ - hoành xuyên nhất chênh mục
-
横 - hoành
よこ (yoko) - オウ (ō)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)