広大附属学校前
ひろだいふぞくがっこうまえ - thái phụ chú học giáo tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
属 - chú
さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara) - ゾク (zoku), ショク (shoku)
-
広 - <nil>
<nil> - <nil>
-
校 - giáo
- コウ (kō), キョウ (kyō)
-
附 - phụ
つ.ける (tsu.keru), つ.く (tsu.ku) - フ (fu)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)