Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / ゆいレール

Ga này đọc là gì?

20s
那覇空港

Các tuyến tầu

ゆいレール

Địa chỉ

那覇市字鏡水938-5
なはくうこう - na bá không cảng
  • 空 - không そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii) - クウ (kū)
  • 覇 - bá はたがしら (hatagashira) - ハ (ha), ハク (haku)
  • 那 - na なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan) - ナ (na), ダ (da)
  • 港 - cảng みなと (minato) - コウ (kō)
OK